1 | | Ảnh hưởng của độ ẩm phôi đến chất lượng ván dăm/ Vũ Ngọc Mẫn; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1993. - 54tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
2 | | Ảnh hưởng của nồng độ hạt Nano SiO2 đến một số thính chất cơ vật lý của gỗ keo lai ( Acacia mangium x acacia auriculifomis) và gỗ Mỡ (Manglietia glauca dandy) biến tính / Phan Tùng Hưng, Trịnh Hiền Mai, Nguyễn Phan Thiết; Người phản biện: Hà Chu Chử . - 2013. - //Tạp chí NN&PTNT. - Năm 2013. Số 15. - tr.101 - 107 Thông tin xếp giá: BT2719 |
3 | | Ảnh hưởng của nồng độ hạt nano SiO2 đến một số tính chất vật lý của gỗ keo lai và gỗ mỡ biến tính. / Phan Tùng Hưng, Trịnh Hiền Mai, Nguyễn Phan Thiết; Người phản biện: Hà Chu Chử . - 2013. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Năm 2013. Số 15. - tr.101-107 Thông tin xếp giá: BT2736 |
4 | | Ảnh hưởng của thời gian ngâm tẩm đến chất lượng gỗ keo lai và gỗ mỡ biến tính bằng hạt nano SiO2 / Trịnh Hiền Mai, Nguyễn Phan Thiết, Phan Tùng Hưng; Người phản biện: Trần Văn Chứ . - 2013. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2013. Số3 . - tr 92 - 101 Thông tin xếp giá: BT2760 |
5 | | Bước đâu nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian ép và tỷ lệ keo đến chất lượng ván tổ hợp từ cành nhánh cây Bông Gòn/ Kiều Văn Hùng;GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1999. - 46 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
6 | | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của chiều dài, chiều dày dăm tre đến chất lượng ván dăm tre/ Nguyễn Công Trình; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1993. - 60tr.;23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
7 | | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố của đối tượng gia công (gỗ tự nhiên) đến chất lượng gia công bằng Laser / Nguyễn Tiến Lâm; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2007. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV07000810 Chỉ số phân loại: 674 |
8 | | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian ép và tỷ lệ keo đến chất lượng ván tổ hợp từ cành nhánh cây Bông Gòn/ Trần Hữu Thành; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1999. - 45 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
9 | | Bước đầu nghiên cứu sản xuất thử nghiệm ván dăm từ gỗ rừng trồng tỉa thưa/ Nguyễn Trấn Hưng; GVHD:Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây: ĐHLN, 1997. - 46tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
10 | | Bước đầu nghiên cứu sử dụng cây Bông Gòn làm nguyên liệu C/ Phạm Văn Quang; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1998. - 55tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
11 | | Bước đầu nghiên cứu sử dụng cây Bông gòn làm nguyên liệu sản xuất ván dăm/ Nguyễn Đình Hiệp; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1998. - 55tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
12 | | Bước đầu nghiên cứu và góp phần hoàn thiện qui trình mài và mở lưỡi cưa vòng Nhật tại công ty bao bì và hàng xuất khẩu Giáp Bát-Hà Nội/ Vũ Anh Tuấn; GVHD:Nguyễn Phan Thiết . - 1997. - 42tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
13 | | Bước đầu tìm hiểu và góp phần hoàn thiện qui trình xẻ gỗ cho cưa vòng đứng xẻ lại tại công ty sản xuất bao bì và hàng xuất khẩu Hà Nội/ Lê Văn Biên; GVHD:Nguyễn Phan Thiết . - 1997. - 35tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
14 | | Bước đầu xây dựng cơ sở dữ liệu về máy gia công cơ giới gỗ / Nguyễn Thị Hiền Nga; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2007. - tr Thông tin xếp giá: LV07000812 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | | Công nghệ xẻ / Trần Ngọc Thiệp, Nguyễn Phan Thiết . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1988. - 186 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21131 Chỉ số phân loại: 674 |
16 | | Cưa đĩa dùng trong sản xuất ván sàn / Nguyễn Phan Thiết . - 1984. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm1984 . - Số 10 . - tr.55 Thông tin xếp giá: BT1563 |
17 | | Đánh giá chất lượng một số sản phẩm xẻ tại công ty kinh doanh chế biến lâm sản xuất khẩu Yên Bái/ Phạm Triệu Ngân; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 42 tr Thông tin xếp giá: LV07000400 Chỉ số phân loại: 674 |
18 | | Đánh giá chất lượng một số sản phẩm xẻ tại xí nghiệp chế biến lâm sản Hà Giang/ Hoàng Công Trình; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000396 Chỉ số phân loại: 674 |
19 | | Đánh giá chất lượng một số sản phẩm xẻ và đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng tại phân xưởng xẻ Nhật - công ty sản xuất bao bì và hàng xuất khẩu Hà Nội/ Nguyễn Đa Khiêm; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 1999. - 40 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
20 | | Đánh giá công nghệ sản xuất tại công ty TNHH Hòa Phát. / Hoàng Huỳnh Ngư; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2012. - 53tr Thông tin xếp giá: LV8338 Chỉ số phân loại: 674 |
21 | | Đánh giá ô nhiễm môi trường và đề xuất giải pháp nhằm khắc phục tại một số cơ sở sản xuất mây tre đan tại khu vực Chương Mỹ - Hà Nội / Nguyễn Văn Thực; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2011. - 58 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV7862 Chỉ số phân loại: 674 |
22 | | Đánh giá tác động của môi trường trong phân xưởng sản xuất ván dăm tại trung tâm nghiệp cứu thực nghiệm và chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng/ Vũ Văn Lương; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 37 tr Thông tin xếp giá: LV07000402 Chỉ số phân loại: 674 |
23 | | Đánh giá tác động môi trường của phân xưởng xẻ trung tâm Công nghiệp rừng Đại học Lâm nghiệp/ Phạm Văn Liêm; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV07000398 Chỉ số phân loại: 674 |
24 | | Đánh giá tác động môi trường ở phân xưởng bảo quản của công ty TNHH Hòa Phát. / Phạm Thị Ngân; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2012. - 48tr Thông tin xếp giá: LV8354 Chỉ số phân loại: 674 |
25 | | Đánh giá tác động môi trường tại DNTN Thái Bình 1, Ấp Hương Phước, Xã Phước Tân, Thành Phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. / Hồ Văn Nho; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2012. - 45tr Thông tin xếp giá: LV8355 Chỉ số phân loại: 674 |
26 | | Đánh giá tác động môi trường trong phân xưởng xẻ mộc tại công ty TNHH Việt Hàn - Phú Thọ/ Đỗ Lương bằng; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây : ĐHLN, 2003. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV07000564 Chỉ số phân loại: 674 |
27 | | Đề xuất các giải pháp kinh tế kỹ thuật nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm tại nhà máy gỗ Hà Nội/ Phan Minh Vĩ; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2000. - 42 tr Thông tin xếp giá: LV07000331 Chỉ số phân loại: 674 |
28 | | Đề xuất các giải pháp kinh tế kỹ thuật nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm xẻ tại xí nghiệp xẻ II công ty chế biến lâm sản Sơn Tây Hà Tây/ Nguyễn Văn Nam; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2000. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000330 Chỉ số phân loại: 674 |
29 | | Đề xuất một dây chuyền sản xuất ván ghép thanh cỡ nhỏ sử dụng gỗ rừng trồng/ Lê Ngọc Phước; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000399 Chỉ số phân loại: 674 |
30 | | Giải pháp phát triển ngành chế biến gỗ xuất khẩu tỉnh Đồng Nai / Nguyễn Thị Thu Hoài . - 2011. - 101 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1594 Chỉ số phân loại: 674 |